Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 다니가와다케 산 로프웨이

Xuất phát lúc
02:08 06/09, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:05
    5h 36min JPY 19.680 IC JPY 19.679 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:56
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:56
    06:01
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:05
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  2. 2
    05:09 - 11:05
    5h 56min JPY 19.500 IC JPY 19.499 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:41
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:41
    05:50
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:05
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  3. 3
    05:09 - 11:05
    5h 56min JPY 19.420 IC JPY 19.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:05
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  4. 4
    07:01 - 12:12
    5h 11min JPY 19.450 IC JPY 19.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:01
    07:04
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:21
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    12:12
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  5. 5
    02:08 - 09:04
    6h 56min JPY 231.600
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    02:08
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.