Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → Midori Fishing Area

Xuất phát lúc
23:22 06/27, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:39
    6h 39min JPY 46.570 IC JPY 46.567 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:51
    Sumiyoshicho Kosaten
    住吉町交差点
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:14
    Midori Danchi Mae
    実取団地前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:39
  2. 2
    06:00 - 12:39
    6h 39min JPY 51.960 IC JPY 51.957 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:51
    Sumiyoshicho Kosaten
    住吉町交差点
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:14
    Midori Danchi Mae
    実取団地前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:39
  3. 3
    06:00 - 12:39
    6h 39min JPY 46.550 IC JPY 46.549 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:53
    Shitaiikukan Mae
    市体育館前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:56
    Shitaiikukan Mae
    市体育館前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Midori Danchi Mae
    実取団地前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:39
  4. 4
    06:00 - 12:39
    6h 39min JPY 52.360 IC JPY 52.356 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:35
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:50
    TOKO-TOKO Otawara Mae
    トコトコ大田原前
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:14
    Midori Danchi Mae
    実取団地前
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:39
  5. 5
    23:22 - 11:16
    11h 54min JPY 360.030
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    23:22
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.