Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 礼品店“Sumi屋”

Xuất phát lúc
21:33 06/21, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:48
    12h 5min JPY 20.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:19
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:46
    09:48
  2. 2
    21:43 - 11:12
    13h 29min JPY 17.660 IC JPY 17.652 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:38
    22:43
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:52
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:42
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:10
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    11:10
    11:12
  3. 3
    05:49 - 11:37
    5h 48min JPY 41.200 IC JPY 41.192 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    11:35
    11:37
  4. 4
    21:43 - 11:37
    13h 54min JPY 19.940 IC JPY 19.933 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:38
    22:43
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:54
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    11:35
    11:37
  5. 5
    21:33 - 07:41
    10h 8min JPY 260.650
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    21:33
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.