Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 御鹿湿原

Xuất phát lúc
03:08 05/27, 2024
  1. 1
    05:16 - 12:40
    7h 24min JPY 42.480 IC JPY 42.479 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:24
    Kurohime
    黒姫
    Ga
    11:24
    12:40
  2. 2
    05:14 - 12:40
    7h 26min JPY 19.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:12
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:24
    Kurohime
    黒姫
    Ga
    11:24
    12:40
  3. 3
    06:05 - 14:05
    8h 0min JPY 13.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:49
    Kurohime
    黒姫
    Ga
    12:49
    14:05
  4. 4
    06:05 - 14:05
    8h 0min JPY 13.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:49
    Kurohime
    黒姫
    Ga
    12:49
    14:05
  5. 5
    03:08 - 09:32
    6h 24min JPY 229.520
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    03:08
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.