Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 타이랏표야마

Xuất phát lúc
16:50 06/27, 2024
  1. 1
    19:16 - 12:29
    17h 13min JPY 19.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:52
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchitaru
    土樽
    Ga
    06:28
    12:29
  2. 2
    17:18 - 12:29
    19h 11min JPY 15.690 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:10
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:02
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    23:18
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiuchi
    石打
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchitaru
    土樽
    Ga
    06:28
    12:29
  3. 3
    23:15 - 14:31
    15h 16min JPY 18.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchitaru
    土樽
    Ga
    08:30
    14:31
  4. 4
    19:25 - 14:31
    19h 6min JPY 14.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:21
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    22:39
    22:48
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:15
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    Tsuchitaru
    土樽
    Ga
    08:30
    14:31
  5. 5
    16:50 - 00:00
    7h 10min JPY 214.300
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    16:50
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.