Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Tanigawadake Tenjindaira Ski Resort

Xuất phát lúc
10:04 05/26, 2024
  1. 1
    10:34 - 14:01
    3h 27min JPY 12.220 IC JPY 12.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:40
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:45
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:00
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    14:00
    14:01
  2. 2
    10:34 - 15:04
    4h 30min JPY 10.350 IC JPY 10.349 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    13:43
    13:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:42
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:47
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:03
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    15:03
    15:04
  3. 3
    10:13 - 15:04
    4h 51min JPY 6.750 IC JPY 6.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:13
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    14:15
    14:17
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:42
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:47
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:03
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    15:03
    15:04
  4. 4
    11:52 - 16:28
    4h 36min JPY 5.630 IC JPY 5.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:52
    12:00
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    15:44
    15:46
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:07
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:12
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:27
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    16:27
    16:28
  5. 5
    10:04 - 12:12
    2h 8min JPY 43.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:04
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.