Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Tanigawadake Tenjindaira Ski Resort

Xuất phát lúc
13:35 05/24, 2024
  1. 1
    21:10 - 09:13
    12h 3min JPY 62.660 IC JPY 62.652 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:32
    05:10
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    08:18
    08:20
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  2. 2
    21:10 - 09:13
    12h 3min JPY 65.890 IC JPY 65.886 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Doai
    土合
    Ga
    08:39
    08:42
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  3. 3
    21:10 - 09:13
    12h 3min JPY 62.430 IC JPY 62.424 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    08:32
    08:37
    Yubiso Eki-mae
    ゆびそ駅前
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  4. 4
    19:30 - 09:13
    13h 43min JPY 49.970 IC JPY 49.948 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:02
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    00:31
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:57
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:51
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    08:18
    08:20
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:50
    Tanigawadake Ropeway Sta.
    谷川岳ロープウェイ駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Doai Exit (Tanigawadake Ropeway)
    土合口〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:12
    Tenjin Daira (Tanigawadake Ropeway)
    天神平〔谷川岳ロープウェイ〕
    Ga
    09:12
    09:13
  5. 5
    13:35 - 11:16
    45h 41min JPY 422.590
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    13:35
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.