Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 白色世界尾濑岩鞍

Xuất phát lúc
07:30 06/26, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:55
    6h 15min JPY 30.820 IC JPY 30.812 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:35
    13:17
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:55
  2. 2
    07:40 - 14:47
    7h 7min JPY 27.620 IC JPY 27.616 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:09
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:47
  3. 3
    07:38 - 14:47
    7h 9min JPY 18.330 IC JPY 18.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:28
    08:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:09
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:47
  4. 4
    07:38 - 14:47
    7h 9min JPY 18.330 IC JPY 18.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:28
    08:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    12:53
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:09
    Tsuchiide Onsen
    土出温泉
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:47
  5. 5
    07:30 - 13:27
    5h 57min JPY 174.930
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    07:30
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.