Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → MEGA 唐吉訶德UNY魚津店遊戲角落

Xuất phát lúc
06:17 06/03, 2024
  1. 1
    06:31 - 14:38
    8h 7min JPY 53.670 IC JPY 53.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:31
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    13:41
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    East Exit
    13:41
    13:43
    Kurobe-Unazukionsen Sta.
    黒部宇奈月温泉駅
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    13:50
    14:15
    Apple Hill Mae
    アップルヒル前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:36
    MEGA Don Quijote Uny Uozu Mae
    メガドンキユニー魚津店前
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:38
  2. 2
    07:13 - 15:38
    8h 25min JPY 27.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:33
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    East Exit
    14:33
    14:35
    Kurobe-Unazukionsen Sta.
    黒部宇奈月温泉駅
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    14:50
    15:15
    Apple Hill Mae
    アップルヒル前
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:36
    MEGA Don Quijote Uny Uozu Mae
    メガドンキユニー魚津店前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  3. 3
    07:13 - 15:38
    8h 25min JPY 25.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:20
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:10
    Uozu
    魚津
    Ga
    East Exit
    15:10
    15:12
    Uozu Eki-mae
    魚津駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:36
    MEGA Don Quijote Uny Uozu Mae
    メガドンキユニー魚津店前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  4. 4
    07:13 - 15:38
    8h 25min JPY 24.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:20
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:10
    Uozu
    魚津
    Ga
    East Exit
    15:10
    15:12
    Uozu Eki-mae
    魚津駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:36
    MEGA Don Quijote Uny Uozu Mae
    メガドンキユニー魚津店前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  5. 5
    06:17 - 18:01
    11h 44min JPY 314.600
    cancel cancel
    大分
    大分
    06:17
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.