Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → Anyo之汤

Xuất phát lúc
19:43 06/03, 2024
  1. 1
    20:03 - 06:45
    10h 42min JPY 3.790 IC JPY 3.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:26
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:50
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    22:50
    06:45
  2. 2
    21:55 - 07:28
    9h 33min JPY 4.640 IC JPY 4.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:26
    Yumoto Onsen
    湯元温泉
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  3. 3
    21:14 - 07:28
    10h 14min JPY 3.970 IC JPY 3.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:37
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    23:10
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:26
    Yumoto Onsen
    湯元温泉
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  4. 4
    19:54 - 07:28
    11h 34min JPY 5.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:42
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    23:29
    23:34
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:26
    Yumoto Onsen
    湯元温泉
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:28
  5. 5
    19:43 - 22:48
    3h 5min JPY 83.900
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    19:43
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.