Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

池袋 → Platau Satomi

Xuất phát lúc
22:38 05/31, 2024
  1. 1
    23:16 - 12:58
    13h 42min JPY 6.750 IC JPY 6.749 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M8
    23:32
    23:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Higashidate
    東館
    Ga
    07:40
    12:58
  2. 2
    23:14 - 12:58
    13h 44min JPY 6.750 IC JPY 6.748 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:38
    23:46
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    23:50
    04:40
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Higashidate
    東館
    Ga
    07:40
    12:58
  3. 3
    00:11 - 14:02
    13h 51min JPY 11.480 IC JPY 11.477 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashidate
    東館
    Ga
    08:44
    14:02
  4. 4
    04:53 - 14:39
    9h 46min JPY 3.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:58
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    09:21
    Higashidate
    東館
    Ga
    09:21
    14:39
  5. 5
    22:38 - 01:12
    2h 34min JPY 89.000
    cancel cancel
    池袋
    池袋
    22:38
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.