Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → Air Vif

Xuất phát lúc
12:41 05/28, 2024
  1. 1
    13:56 - 21:46
    7h 50min JPY 49.450 IC JPY 49.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:56
    14:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    19:06
    19:17
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:22
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:32
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    21:32
    21:46
  2. 2
    13:56 - 21:46
    7h 50min JPY 49.450 IC JPY 49.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:56
    14:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:17
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:32
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    21:32
    21:46
  3. 3
    13:28 - 21:46
    8h 18min JPY 49.450 IC JPY 49.437 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:28
    13:32
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:32
    14:32
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    14:32
    14:33
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    19:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    19:06
    19:17
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:22
    21:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:32
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    21:32
    21:46
  4. 4
    14:56 - 22:17
    7h 21min JPY 44.100 IC JPY 44.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:56
    15:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    16:00
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:00
    16:01
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:03
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:17
  5. 5
    12:41 - 03:43
    15h 2min JPY 404.850
    cancel cancel
    大分
    大分
    12:41
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.