Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → ทาคาโอกะเทศบาลโจโคจิสนามเบสบอล

Xuất phát lúc
08:46 06/11, 2024
  1. 1
    09:37 - 14:26
    4h 49min JPY 12.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:09
    13:15
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:15
    13:24
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:51
    Yonejimaguchi
    米島口
    Ga
    13:51
    14:26
  2. 2
    08:52 - 14:33
    5h 41min JPY 10.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    13:11
    13:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:30
    Jokoji Undokoen
    城光寺運動公園
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:33
  3. 3
    09:07 - 15:15
    6h 8min JPY 8.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    09:36
    09:44
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:23
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    14:23
    14:28
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    14:51
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:15
  4. 4
    11:17 - 15:59
    4h 42min JPY 11.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:54
    12:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:55
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:55
    14:59
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:03
    15:35
    Takamicho (Toyama)
    高美町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:59
  5. 5
    08:46 - 12:19
    3h 33min JPY 107.730
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    08:46
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.