Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → เซ็นโจกาฮาระ

Xuất phát lúc
16:22 05/25, 2024
  1. 1
    17:12 - 07:19
    14h 7min JPY 59.190 IC JPY 59.168 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    18:28
    18:31
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:47
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:15
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:32
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:05
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    06:05
    06:09
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:09
    07:14
    Sanbonmatsu (Tochigi)
    三本松(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:19
  2. 2
    17:50 - 08:05
    14h 15min JPY 54.260 IC JPY 54.259 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:55
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    06:39
    06:44
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    06:55
    08:00
    Sanbonmatsu (Tochigi)
    三本松(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
  3. 3
    16:55 - 09:03
    16h 8min JPY 49.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    19:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:10
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    07:44
    07:49
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:53
    08:58
    Sanbonmatsu (Tochigi)
    三本松(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:03
  4. 4
    16:51 - 09:03
    16h 12min JPY 32.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    07:42
    07:46
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:53
    08:58
    Sanbonmatsu (Tochigi)
    三本松(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:03
  5. 5
    16:22 - 07:51
    15h 29min JPY 451.390
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    16:22
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.