Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 農家餐廳 Minori之鄉

Xuất phát lúc
23:30 06/04, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:22
    7h 13min JPY 23.210 IC JPY 23.209 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:35
    13:02
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:22
  2. 2
    05:56 - 13:22
    7h 26min JPY 42.870 IC JPY 42.866 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:35
    13:02
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:22
  3. 3
    06:09 - 14:28
    8h 19min JPY 20.890 IC JPY 20.889 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:17
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    11:15
    11:20
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    11:40
    13:05
    Yumoto Onsen
    湯元温泉
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:12
    Idojiri
    井戸尻
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:28
  4. 4
    06:44 - 15:22
    8h 38min JPY 13.850 IC JPY 13.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:51
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    13:34
    13:36
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:02
    15:02
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:22
  5. 5
    23:30 - 06:24
    6h 54min JPY 257.380
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    23:30
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.