Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 農家餐廳 Minori之鄉

Xuất phát lúc
18:47 06/07, 2024
  1. 1
    19:11 - 09:24
    14h 13min JPY 21.070 IC JPY 21.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:03
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    09:04
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:24
  2. 2
    19:11 - 09:24
    14h 13min JPY 20.430 IC JPY 20.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    08:01
    08:03
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    09:04
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:24
  3. 3
    18:57 - 09:54
    14h 57min JPY 20.900 IC JPY 20.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    18:57
    19:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:01
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:04
    Katsuura Onsen
    勝浦温泉
    Trạm Xe buýt
    19:43
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:50
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:52
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:34
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:54
  4. 4
    18:58 - 10:34
    15h 36min JPY 17.270 IC JPY 17.269 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:20
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:20
    19:24
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    09:13
    09:15
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:14
    Kamata (Gunma)
    鎌田(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:34
  5. 5
    18:47 - 03:21
    8h 34min JPY 231.850
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    18:47
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.