Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Kawaba Ski Resort

Xuất phát lúc
13:30 06/22, 2024
  1. 1
    13:32 - 02:05
    12h 33min JPY 42.820 IC JPY 42.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:32
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:23
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    18:23
    02:05
  2. 2
    13:32 - 02:20
    12h 48min JPY 42.480 IC JPY 42.477 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:32
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gokan
    後閑
    Ga
    19:13
    02:20
  3. 3
    13:57 - 02:59
    13h 2min JPY 47.810 IC JPY 47.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:57
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:49
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gokan
    後閑
    Ga
    19:52
    02:59
  4. 4
    13:32 - 02:59
    13h 27min JPY 39.970 IC JPY 39.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    13:32
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:52
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gokan
    後閑
    Ga
    19:52
    02:59
  5. 5
    13:30 - 22:25
    8h 55min JPY 201.370
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    13:30
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.