Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → Kawaba Ski Resort

Xuất phát lúc
10:32 06/22, 2024
  1. 1
    10:58 - 18:08
    7h 10min JPY 14.710 IC JPY 14.708 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    13:43
    13:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:04
    Kamimoku Eki-mae
    上牧駅前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:11
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    14:40
    14:42
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    15:14
    Kami Sakai To
    上界戸
    Trạm Xe buýt
    15:14
    18:08
  2. 2
    11:59 - 18:57
    6h 58min JPY 13.140 IC JPY 13.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:03
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:35
    16:03
    Kami Sakai To
    上界戸
    Trạm Xe buýt
    16:03
    18:57
  3. 3
    12:58 - 19:28
    6h 30min JPY 13.230 IC JPY 13.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    16:18
    16:20
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:57
    Health Mura (Gunma)
    健康村(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    19:28
  4. 4
    10:58 - 19:28
    8h 30min JPY 9.510 IC JPY 9.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:47
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:54
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Saigata
    犀潟
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Muikamachi
    六日町
    Ga
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    16:10
    16:12
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:57
    Health Mura (Gunma)
    健康村(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    19:28
  5. 5
    10:32 - 15:19
    4h 47min JPY 126.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    10:32
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.