Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宮島 → 日光GURUMAN'S和牛

Xuất phát lúc
11:57 05/30, 2024
  1. 1
    12:40 - 20:34
    7h 54min JPY 21.630 IC JPY 21.623 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:56
    20:34
  2. 2
    12:10 - 20:34
    8h 24min JPY 21.630 IC JPY 21.623 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    12:10
    12:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:22
    12:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:49
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:56
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:56
    20:34
  3. 3
    12:40 - 20:49
    8h 9min JPY 21.630 IC JPY 21.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    20:11
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:11
    20:49
  4. 4
    12:40 - 21:12
    8h 32min JPY 20.240 IC JPY 20.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:50
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:34
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:34
    21:12
  5. 5
    11:57 - 23:24
    11h 27min JPY 308.550
    cancel cancel
    宮島
    宮島
    11:57
    23:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.