Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 富澤清潔的店

Xuất phát lúc
09:34 05/25, 2024
  1. 1
    09:52 - 16:37
    6h 45min JPY 21.920 IC JPY 21.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:12
    16:22
    Suwajinja-mae (Minakamimachi)
    諏訪神社前(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:37
  2. 2
    09:52 - 17:00
    7h 8min JPY 21.590 IC JPY 21.585 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:12
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minakami
    水上
    Ga
    16:36
    16:38
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:45
    Shogakko Shita (Gunma)
    小学校下(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:00
  3. 3
    11:37 - 17:35
    5h 58min JPY 43.620 IC JPY 43.612 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:20
    Suwajinja-mae (Minakamimachi)
    諏訪神社前(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:35
  4. 4
    11:36 - 17:35
    5h 59min JPY 43.930 IC JPY 43.922 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    11:36
    11:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    16:43
    16:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:20
    Suwajinja-mae (Minakamimachi)
    諏訪神社前(みなかみ町)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:35
  5. 5
    09:34 - 18:55
    9h 21min JPY 230.650
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    09:34
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.