Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:52 - 16:376h 45min JPY 21.920 IC JPY 21.915 Đổi tàu 3 lần09:525 StopsMarine LinerMarine Liner 20 đến Okayama Sân ga: 556min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 10:587 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 14:404 StopsTokiToki 325 đến Niigata Sân ga: 22JPY 12.530 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
15:43Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:1213 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Tanigawadake Ropeway StationJPY 610 IC JPY 605 10minJomokogen Sta. Đến Suwajinja-mae (Minakamimachi) Bảng giờ- Suwajinja-mae (Minakamimachi)
- 諏訪神社前(みなかみ町)
- Trạm Xe buýt
16:22Walk1.2km 15min -
209:52 - 17:007h 8min JPY 21.590 IC JPY 21.585 Đổi tàu 5 lần09:525 StopsMarine LinerMarine Liner 20 đến Okayama Sân ga: 556min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 10:587 StopsNozomiNozomi 16 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 14:243 StopsHakutakaHakutaka 567 đến Tsuruga Sân ga: 2248minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 15:2815:4110 StopsJR Joetsu Lineđến Minakami Sân ga: 3, 4JPY 12.860 55minShin-maebashi Đến Minakami Bảng giờ- Minakami
- 水上
- Ga
16:36Walk27m 2min- Minakami Sta.
- 水上駅
- Trạm Xe buýt
16:405 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Jomo Kogen StationJPY 290 IC JPY 285 5minMinakami Sta. Đến Shogakko Shita (Gunma) Bảng giờ- Shogakko Shita (Gunma)
- 小学校下(群馬県)
- Trạm Xe buýt
16:45Walk1.2km 15min -
311:37 - 17:355h 58min JPY 43.620 IC JPY 43.612 Đổi tàu 5 lần
- 高松(香川縣)
- 高松(香川県)
- Ga
11:37Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:3911 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 45minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:24Walk140m 2min13:001 StopsJALJAL480 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:25Walk0m 10min14:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ15:10- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
6 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back34minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 16:052 StopsTokiToki 327 đến NiigataJPY 2.640 38minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
16:43Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:1013 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Minakami StationJPY 610 IC JPY 605 10minJomokogen Sta. Đến Suwajinja-mae (Minakamimachi) Bảng giờ- Suwajinja-mae (Minakamimachi)
- 諏訪神社前(みなかみ町)
- Trạm Xe buýt
17:20Walk1.2km 15min -
411:36 - 17:355h 59min JPY 43.930 IC JPY 43.922 Đổi tàu 6 lần
- 高松(香川縣)
- 高松(香川県)
- Ga
11:36Walk321m 6min11:452 StopsKotoden Kotohira Lineđến Ichinomiya Lên xe: 2JPY 200 4minTakamatsu-Chikko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町
- Ga
- South Exit
11:49Walk129m 3min- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:52- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:24Walk140m 2min13:001 StopsJALJAL480 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
14:25Walk0m 10min14:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ15:102 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:404 StopsTokiToki 327 đến Niigata Sân ga: 20JPY 2.640 1h 3minJPY 2.850 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 8.800 Gran Class - Jomokogen
- 上毛高原
- Ga
- East Exit
16:43Walk74m 2min- Jomokogen Sta.
- 上毛高原駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
17:1013 StopsKanetsu Koutsu Minakami Lineđến Minakami StationJPY 610 IC JPY 605 10minJomokogen Sta. Đến Suwajinja-mae (Minakamimachi) Bảng giờ- Suwajinja-mae (Minakamimachi)
- 諏訪神社前(みなかみ町)
- Trạm Xe buýt
17:20Walk1.2km 15min -
509:34 - 18:559h 21min JPY 230.650
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.