Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 北前船回船問屋森家

Xuất phát lúc
23:37 06/14, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:45
    7h 59min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    14:04
    14:14
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:37
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    14:37
    14:45
  2. 2
    06:46 - 14:45
    7h 59min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    14:04
    14:14
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:36
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    14:36
    14:45
  3. 3
    06:46 - 16:00
    9h 14min JPY 15.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    15:10
    15:20
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    15:52
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    15:52
    16:00
  4. 4
    08:54 - 16:45
    7h 51min JPY 17.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:04
    Toyama
    富山
    Ga
    16:04
    16:14
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:36
    Higashiiwase
    東岩瀬
    Ga
    16:36
    16:45
  5. 5
    23:37 - 05:59
    6h 22min JPY 208.000
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    23:37
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.