Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 신쿄 다리

Xuất phát lúc
11:26 05/29, 2024
  1. 1
    11:30 - 17:01
    5h 31min JPY 17.430 IC JPY 17.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:49
    16:53
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    16:55
    16:59
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  2. 2
    11:59 - 17:11
    5h 12min JPY 18.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    16:58
    17:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:05
    17:09
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:11
  3. 3
    12:01 - 18:11
    6h 10min JPY 32.460 IC JPY 32.438 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    12:05
    12:08
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:48
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    17:48
    17:52
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    18:09
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:11
  4. 4
    11:52 - 18:11
    6h 19min JPY 15.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    11:52
    11:56
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    17:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    17:58
    18:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    18:09
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:11
  5. 5
    11:26 - 19:12
    7h 46min JPY 252.100
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    11:26
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.