Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고치 → 신쿄 다리

Xuất phát lúc
02:49 06/08, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:06
    5h 54min JPY 43.860 IC JPY 43.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:00
    12:04
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  2. 2
    06:12 - 12:06
    5h 54min JPY 43.710 IC JPY 43.653 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:34
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:28
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:00
    12:04
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  3. 3
    05:57 - 12:06
    6h 9min JPY 43.860 IC JPY 43.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:41
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    11:47
    11:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    12:00
    12:04
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:06
  4. 4
    06:12 - 12:41
    6h 29min JPY 49.120 IC JPY 49.098 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:12
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    12:21
    12:25
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    12:35
    12:39
    Shinkyo
    神橋
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    02:49 - 14:06
    11h 17min JPY 344.590
    cancel cancel
    고치
    高知
    02:49
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.