Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 菖蒲濱Rest House

Xuất phát lúc
10:12 05/26, 2024
  1. 1
    10:25 - 18:04
    7h 39min JPY 50.990 IC JPY 50.978 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:49
    16:53
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:05
    18:04
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  2. 2
    10:15 - 18:04
    7h 49min JPY 50.990 IC JPY 50.978 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    10:15
    10:17
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:17
    11:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:13
    11:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    16:49
    16:53
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    17:05
    18:04
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  3. 3
    10:25 - 19:04
    8h 39min JPY 45.110 IC JPY 45.109 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    17:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    17:58
    18:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    19:04
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  4. 4
    10:18 - 19:04
    8h 46min JPY 45.040 IC JPY 45.031 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:28
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:28
    11:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:51
    11:52
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:49
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    17:58
    18:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    18:05
    19:04
    Shobu Pleasure Boat Terminal
    菖蒲遊覧船発着所
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:04
  5. 5
    10:12 - 01:14
    15h 2min JPY 383.950
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    10:12
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.