Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → ร้านเครื่องเขิน คุนิโมโตะ

Xuất phát lúc
08:56 05/29, 2024
  1. 1
    09:31 - 13:28
    3h 57min JPY 13.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:09
    13:22
    Kataharayokomachi
    片原横町
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:28
  2. 2
    09:31 - 13:28
    3h 57min JPY 13.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:06
    13:14
    Takaoka Sta. South Exit
    高岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:28
  3. 3
    09:10 - 13:28
    4h 18min JPY 13.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:44
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:51
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:55
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:09
    13:22
    Kataharayokomachi
    片原横町
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:28
  4. 4
    09:23 - 14:55
    5h 32min JPY 12.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    10:06
    10:14
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:10
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:11
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    14:11
    14:15
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:33
    14:52
    Kataharamachi (Toyama)( Bus)
    片原町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:55
  5. 5
    08:56 - 13:21
    4h 25min JPY 107.650
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    08:56
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.