Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → norn水上滑雪場

Xuất phát lúc
23:20 06/21, 2024
  1. 1
    05:31 - 13:01
    7h 30min JPY 19.180 IC JPY 19.179 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    11:37
    Choshi Bridge
    銚子橋
    Trạm Xe buýt
    11:37
    13:01
  2. 2
    05:31 - 13:01
    7h 30min JPY 14.020 IC JPY 14.019 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    11:37
    Choshi Bridge
    銚子橋
    Trạm Xe buýt
    11:37
    13:01
  3. 3
    05:31 - 14:29
    8h 58min JPY 13.490 IC JPY 13.489 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:05
    Choshi Bridge
    銚子橋
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:29
  4. 4
    05:31 - 14:43
    9h 12min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:52
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    09:49
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    13:03
    14:43
  5. 5
    23:20 - 03:37
    4h 17min JPY 172.440
    cancel cancel
    高山
    高山
    23:20
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.