Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 新月

Xuất phát lúc
18:58 05/24, 2024
  1. 1
    20:17 - 08:32
    12h 15min JPY 28.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    07:44
    07:49
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:50
    08:27
    The Ritz Calrton Nikko
    ザ・リッツカールトン日光
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:32
  2. 2
    19:41 - 08:32
    12h 51min JPY 49.260 IC JPY 49.238 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:41
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:41
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:35
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    07:42
    07:46
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:50
    08:27
    The Ritz Calrton Nikko
    ザ・リッツカールトン日光
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:32
  3. 3
    19:16 - 08:45
    13h 29min JPY 27.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    07:42
    07:46
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:53
    08:44
    Tachiki Kannon Iriguchi
    立木観音入口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:45
  4. 4
    19:14 - 08:45
    13h 31min JPY 46.520 IC JPY 46.512 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    00:10
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    05:03
    05:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:59
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:35
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    07:42
    07:46
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    07:53
    08:44
    Tachiki Kannon Iriguchi
    立木観音入口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:45
  5. 5
    18:58 - 08:43
    13h 45min JPY 356.830
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    18:58
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.