Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:51 - 09:5311h 2min JPY 17.290 Đổi tàu 3 lần
- 마쓰야마(에히메현)
- 松山(愛媛県)
- Ga
22:51Walk152m 4min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
22:555 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム松山号高速バス 京阪神ドリーム松山号 đến Kyoto Sta.JPY 7.000 6h 15minMatsuyama Sta. Đến Sannomiya BT. Bảng giờ- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
05:10Walk193m 7min05:1706:3008:063 StopsTsurugiTsurugi 2 đến Toyama Sân ga: 13JPY 5.720 58minJPY 4.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.640 Toa Xanh - Shin-Takaoka
- 新高岡
- Ga
- South Exit
09:04Walk4.0km 49min -
222:51 - 10:3311h 42min JPY 17.150 Đổi tàu 5 lần
- 마쓰야마(에히메현)
- 松山(愛媛県)
- Ga
22:51Walk152m 4min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
22:555 StopsJR高速バス 京阪神ドリーム松山号高速バス 京阪神ドリーム松山号 đến Kyoto Sta.JPY 7.000 6h 15minMatsuyama Sta. Đến Sannomiya BT. Bảng giờ- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
05:10Walk193m 7min05:1706:5908:154 StopsKagayakiKagayaki 506 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 5.170 50minJPY 3.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.550 Toa Xanh 09:24- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
- Fukuoka(Toyama)
- 福岡(富山県)
- Ga
09:56Walk215m 2min- Fukuokamachi
- 福岡町
- Trạm Xe buýt
10:22- Rokke
- 六家
- Trạm Xe buýt
10:32Walk125m 1min -
320:33 - 11:1814h 45min JPY 16.420 Đổi tàu 5 lần
- 마쓰야마(에히메현)
- 松山(愛媛県)
- Ga
20:33Walk191m 4min- Matsuyama Sta.
- JR松山駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
20:374 StopsIyotetsu Bus [53] Matsuyama Kuko Lineđến Matsuyama ShiekiJPY 220 8minMatsuyama Sta. Đến Matsuyama Shieki Bảng giờ- Matsuyama Shieki
- 松山市駅
- Trạm Xe buýt
- 21番のりば
20:45Walk179m 4min- Matsuyama Shieki
- 松山市駅
- Trạm Xe buýt
21:309 Stops高速バス オレンジライナーえひめđến Meitetsu Bus CenterJPY 8.000 8h 15minMatsuyama Shieki Đến Meitetsu Bus Center Bảng giờ- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
05:45Walk529m 13min06:1015 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Maibara Sân ga: 61h 18minNagoya Đến Maibara Bảng giờ08:0909:113 StopsTsurugiTsurugi 6 đến Toyama Sân ga: 12JPY 5.170 57minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class - Shin-Takaoka
- 新高岡
- Ga
- South Exit
10:08Walk121m 4min- Shin-Takaoka Sta.
- 新高岡駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:4818 Stops加越能バス [51]福岡・石動線đến Mitsui Outlet Park Hokuriku OyabeJPY 390 28minShin-Takaoka Sta. Đến Higashi-rokke Bảng giờ- Higashi-rokke
- 東六家
- Trạm Xe buýt
11:16Walk235m 2min -
422:02 - 12:0214h 0min JPY 15.980 Đổi tàu 4 lần
- 마쓰야마(에히메현)
- 松山(愛媛県)
- Ga
22:02Walk275m 7min22:124 StopsIyo Railway City Line 2đến Matsuyamashi-eki-maeJPY 200 11minMatsuyama-eki-mae Đến Matsuyamashi-eki-mae Bảng giờ- Matsuyamashi-eki-mae
- 松山市駅前
- Ga
22:23Walk65m 2min- Matsuyama Shieki
- 松山市駅
- Trạm Xe buýt
23:1010 Stops高速バス オレンジライナーえひめđến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 7.500 7h 11minMatsuyama Shieki Đến Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Bảng giờ- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
06:21Walk161m 12min06:343 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 1 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 2.310 1h 20minJPY 2.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.660 Toa Xanh 08:37- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
11:054 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Toyama Sân ga: 3JPY 1.330 17minKanazawa Đến Kurikara Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kurikara
- 倶利伽羅
- Ga
4 StopsAinokaze Toyama Railway Lineđến ToyamaJPY 500 18minKurikara Đến Takaoka-Yabunami Bảng giờ- Takaoka-Yabunami
- 高岡やぶなみ
- Ga
- West Exit
11:41Walk1.7km 21min -
519:56 - 03:527h 56min JPY 204.990
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.