Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 조이풀 타카오카 인터체인지 점

Xuất phát lúc
19:56 05/25, 2024
  1. 1
    22:51 - 09:53
    11h 2min JPY 17.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:04
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:53
  2. 2
    22:51 - 10:33
    11h 42min JPY 17.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:56
    Fukuoka(Toyama)
    福岡(富山県)
    Ga
    09:56
    09:58
    Fukuokamachi
    福岡町
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:32
    Rokke
    六家
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:33
  3. 3
    20:33 - 11:18
    14h 45min JPY 16.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    20:33
    20:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:37
    20:45
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    20:45
    20:49
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:08
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:12
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:48
    11:16
    Higashi-rokke
    東六家
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:18
  4. 4
    22:02 - 12:02
    14h 0min JPY 15.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:41
    Takaoka-Yabunami
    高岡やぶなみ
    Ga
    West Exit
    11:41
    12:02
  5. 5
    19:56 - 03:52
    7h 56min JPY 204.990
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    19:56
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.