Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → โทยามะพลเมืองสนามเบสบอล

Xuất phát lúc
18:15 05/30, 2024
  1. 1
    19:10 - 05:43
    10h 33min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    04:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:21
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    East Exit
    05:21
    05:43
  2. 2
    20:10 - 06:21
    10h 11min JPY 18.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    East Exit
    05:59
    06:21
  3. 3
    18:27 - 06:48
    12h 21min JPY 12.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:37
    22:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:42
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:53
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:26
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:48
  4. 4
    18:27 - 07:02
    12h 35min JPY 13.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    20:42
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:53
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:42
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:53
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:31
    Mizuhashi
    水橋
    Ga
    06:31
    06:38
    Mizuhashi Exit
    水橋口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:51
    Miyanari Exit
    宮成口
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:02
  5. 5
    18:15 - 01:06
    6h 51min JPY 167.850
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    18:15
    01:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.