Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 美伊娜多化妝品今市營業所

Xuất phát lúc
21:32 06/15, 2024
  1. 1
    21:53 - 07:40
    9h 47min JPY 16.490 IC JPY 16.483 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:56
    22:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:32
    07:40
  2. 2
    22:11 - 08:18
    10h 7min JPY 10.230 IC JPY 10.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    22:11
    22:15
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    08:10
    08:18
  3. 3
    21:42 - 08:18
    10h 36min JPY 15.780 IC JPY 15.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    West Exit
    22:52
    22:54
    Kusatsu Sta. West Exit
    草津駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    08:10
    08:18
  4. 4
    21:42 - 08:18
    10h 36min JPY 12.660 IC JPY 12.652 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:03
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    08:10
    08:18
  5. 5
    21:32 - 05:10
    7h 38min JPY 249.600
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    21:32
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.