Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → Hoshi 化妆品店

Xuất phát lúc
19:49 06/24, 2024
  1. 1
    20:35 - 06:39
    10h 4min JPY 39.370 IC JPY 39.367 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    06:31
    06:39
  2. 2
    20:40 - 07:09
    10h 29min JPY 35.930 IC JPY 35.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:13
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:59
    07:09
  3. 3
    20:40 - 07:09
    10h 29min JPY 35.930 IC JPY 35.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:59
    07:09
  4. 4
    20:40 - 07:12
    10h 32min JPY 37.650 IC JPY 37.633 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:32
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    01:03
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    Imaichi
    今市
    Ga
    07:04
    07:12
  5. 5
    19:49 - 05:47
    9h 58min JPY 261.290
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    19:49
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.