Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → Hoshi 化妆品店

Xuất phát lúc
19:14 06/17, 2024
  1. 1
    19:46 - 06:39
    10h 53min JPY 19.140 IC JPY 19.142 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:55
    22:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:25
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    06:31
    06:39
  2. 2
    21:10 - 07:09
    9h 59min JPY 29.800 IC JPY 29.778 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:41
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:59
    07:09
  3. 3
    20:55 - 07:09
    10h 14min JPY 28.290 IC JPY 28.277 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    00:49
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:59
    07:09
  4. 4
    20:26 - 07:09
    10h 43min JPY 14.910 IC JPY 14.907 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    20:26
    20:30
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:30
    21:58
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:02
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    06:59
    07:09
  5. 5
    19:14 - 03:21
    8h 7min JPY 266.000
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    19:14
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.