Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → OBINATA之汤

Xuất phát lúc
15:36 05/23, 2024
  1. 1
    16:07 - 22:51
    6h 44min JPY 12.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:54
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    21:12
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Hakuba
    白馬
    Ga
    21:46
    22:51
  2. 2
    15:54 - 22:51
    6h 57min JPY 12.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:54
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    21:12
    Minamiotari
    南小谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Hakuba
    白馬
    Ga
    21:46
    22:51
  3. 3
    16:41 - 23:49
    7h 8min JPY 12.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    16:41
    16:58
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:06
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:05
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:44
    Hakuba
    白馬
    Ga
    22:44
    23:49
  4. 4
    16:37 - 23:49
    7h 12min JPY 12.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:05
    Shinanoomachi
    信濃大町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:44
    Hakuba
    白馬
    Ga
    22:44
    23:49
  5. 5
    15:36 - 21:15
    5h 39min JPY 156.200
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    15:36
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.