Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อินาริ (JR) → คาโอริเอ็ง

Xuất phát lúc
07:36 05/26, 2024
  1. 1
    07:54 - 15:26
    7h 32min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    12:51
    15:26
  2. 2
    10:53 - 16:09
    5h 16min JPY 18.350 IC JPY 18.346 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:28
    16:07
    Sarada Park Numata
    サラダパークぬまた
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:09
  3. 3
    09:23 - 16:09
    6h 46min JPY 15.840 IC JPY 15.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:28
    16:07
    Sarada Park Numata
    サラダパークぬまた
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:09
  4. 4
    08:54 - 16:09
    7h 15min JPY 15.840 IC JPY 15.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:41
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    15:26
    15:28
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:28
    16:07
    Sarada Park Numata
    サラダパークぬまた
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:09
  5. 5
    07:36 - 14:10
    6h 34min JPY 181.400
    cancel cancel
    อินาริ (JR)
    稲荷〔JR〕
    07:36
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.