Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 澀峠索道吊椅

Xuất phát lúc
01:32 06/09, 2024
  1. 1
    06:11 - 12:04
    5h 53min JPY 18.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:17
    06:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:12
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:16
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:34
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:04
  2. 2
    05:31 - 12:04
    6h 33min JPY 14.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:34
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:04
  3. 3
    07:23 - 13:07
    5h 44min JPY 18.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:29
    07:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:10
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:18
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    12:18
    12:21
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:04
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
  4. 4
    06:01 - 13:07
    7h 6min JPY 16.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:10
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:18
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    12:18
    12:21
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:04
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
  5. 5
    01:32 - 07:16
    5h 44min JPY 222.600
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    01:32
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.