Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 澀峠索道吊椅

Xuất phát lúc
02:55 05/29, 2024
  1. 1
    06:30 - 14:41
    8h 11min JPY 54.100 IC JPY 54.097 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:02
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:02
    07:06
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:49
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    12:49
    12:53
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:19
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
  2. 2
    06:22 - 14:41
    8h 19min JPY 45.690 IC JPY 45.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:49
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    12:49
    12:53
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:19
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
  3. 3
    06:22 - 14:41
    8h 19min JPY 46.780 IC JPY 46.777 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:04
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:29
    Yudanaka
    湯田中
    Ga
    13:29
    13:32
    Yudanaka Sta.
    湯田中駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:20
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
  4. 4
    04:42 - 14:41
    9h 59min JPY 23.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:59
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    12:59
    13:03
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    14:19
    Hasuike Hiroba
    蓮池ひろば
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Shin Dai Natural Education Sono
    信大自然教育園
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
  5. 5
    02:55 - 12:13
    9h 18min JPY 321.410
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    02:55
    12:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.