Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Fugan Suijo Line

Xuất phát lúc
11:46 05/25, 2024
  1. 1
    12:33 - 16:10
    3h 37min JPY 12.760 IC JPY 12.757 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    15:54
    16:10
  2. 2
    12:31 - 16:10
    3h 39min JPY 12.950 IC JPY 12.949 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:31
    12:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    15:54
    16:10
  3. 3
    12:33 - 16:24
    3h 51min JPY 12.970 IC JPY 12.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    15:54
    15:57
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:18
    16:21
    Toyama Bijutsukan
    富山県美術館
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
  4. 4
    12:14 - 16:24
    4h 10min JPY 12.760 IC JPY 12.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:14
    12:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    15:54
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    15:54
    15:57
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:18
    16:21
    Toyama Bijutsukan
    富山県美術館
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
  5. 5
    11:46 - 17:32
    5h 46min JPY 143.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    11:46
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.