Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长崎(长崎县) → 富山市总合体育馆

Xuất phát lúc
17:21 06/05, 2024
  1. 1
    18:26 - 04:10
    9h 44min JPY 50.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:26
    18:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:35
    19:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    04:00
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:10
  2. 2
    17:21 - 05:16
    11h 55min JPY 44.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
  3. 3
    17:21 - 05:16
    11h 55min JPY 44.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:32
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:44
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
  4. 4
    17:21 - 05:52
    12h 31min JPY 25.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:21
    17:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    19:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:01
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:42
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    05:42
    05:52
  5. 5
    17:21 - 05:47
    12h 26min JPY 373.450
    cancel cancel
    长崎(长崎县)
    長崎(長崎県)
    17:21
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.