Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Daiwa Kamiichi Satellite Shop

Xuất phát lúc
23:37 05/23, 2024
  1. 1
    05:10 - 11:10
    6h 0min JPY 40.390 IC JPY 40.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:26
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:00
    Kamiichi
    上市
    Ga
    11:00
    11:10
  2. 2
    01:03 - 11:10
    10h 7min JPY 21.860 IC JPY 21.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:26
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:00
    Kamiichi
    上市
    Ga
    11:00
    11:10
  3. 3
    01:03 - 11:10
    10h 7min JPY 21.270 IC JPY 21.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:26
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:00
    Kamiichi
    上市
    Ga
    11:00
    11:10
  4. 4
    05:10 - 12:06
    6h 56min JPY 38.890 IC JPY 38.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:26
    Namerikawa
    滑川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:56
    Kamiichi
    上市
    Ga
    11:56
    12:06
  5. 5
    23:37 - 09:51
    10h 14min JPY 315.070
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    23:37
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.