Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → โทยามะ

Xuất phát lúc
09:01 06/06, 2024
  1. 1
    09:54 - 13:00
    3h 6min JPY 10.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:01
    10:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    13:00
    13:00
  2. 2
    09:01 - 13:00
    3h 59min JPY 8.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:08
    09:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    13:00
    13:00
  3. 3
    09:01 - 13:20
    4h 19min JPY 8.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:08
    09:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:20
    Toyama
    富山
    Ga
    13:20
    13:20
  4. 4
    09:24 - 14:43
    5h 19min JPY 8.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:31
    09:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    13:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    14:43
    Toyama
    富山
    Ga
    14:43
    14:43
  5. 5
    09:01 - 13:28
    4h 27min JPY 140.400
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    09:01
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.