Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 最好電器BFS石川津幡店

Xuất phát lúc
03:38 06/18, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:24
    4h 4min JPY 9.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    06:20
    06:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nose
    能瀬
    Ga
    10:22
    10:24
  2. 2
    06:17 - 10:24
    4h 7min JPY 9.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nose
    能瀬
    Ga
    10:22
    10:24
  3. 3
    07:30 - 10:55
    3h 25min JPY 9.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    07:30
    07:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:03
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nose
    能瀬
    Ga
    10:53
    10:55
  4. 4
    04:51 - 10:55
    6h 4min JPY 5.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    04:51
    04:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:02
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nose
    能瀬
    Ga
    10:53
    10:55
  5. 5
    03:38 - 07:27
    3h 49min JPY 147.200
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    03:38
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.