Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → FukuskeOutlet三井奧特萊斯購物城北陸小矢部店

Xuất phát lúc
00:28 05/25, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:59
    6h 26min JPY 21.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:57
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    12:28
    12:59
  2. 2
    05:52 - 13:25
    7h 33min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:29
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    12:35
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:25
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:25
  3. 3
    05:55 - 13:40
    7h 45min JPY 18.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:36
    12:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:40
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:40
  4. 4
    05:52 - 13:49
    7h 57min JPY 21.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:28
    Isurugi
    石動
    Ga
    North Exit
    13:28
    13:30
    Isurugi Eki-mae
    石動駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:49
    Mitsui Outlet Park Hokuriku Oyabe
    三井アウトレットパーク北陸小矢部
    Trạm Xe buýt
    13:49
    13:49
  5. 5
    00:28 - 10:01
    9h 33min JPY 319.880
    cancel cancel
    下關
    下関
    00:28
    10:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.