Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Ikedaya Yasubei Shoten

Xuất phát lúc
01:55 06/02, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:43
    5h 53min JPY 82.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:43
  2. 2
    05:50 - 11:47
    5h 57min JPY 82.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    3(石金経由は2)のりば
    11:43
    11:46
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    3(石金経由は2)のりば
    11:46
    11:47
  3. 3
    05:21 - 12:46
    7h 25min JPY 24.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:31
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:42
    Nishicho
    西町
    Ga
    12:42
    12:46
  4. 4
    05:21 - 12:49
    7h 28min JPY 24.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:21
    12:29
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    12:40
    12:48
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    3(石金経由は2)のりば
    12:48
    12:49
  5. 5
    01:55 - 13:18
    11h 23min JPY 363.200
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    01:55
    13:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.