Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Joshin Tateyama Kids Land

Xuất phát lúc
09:51 05/28, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:01
    5h 11min JPY 13.320 IC JPY 13.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    15:04
    15:13
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:30
    Etchusango
    越中三郷
    Ga
    15:30
    16:01
  2. 2
    10:50 - 16:14
    5h 24min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    15:10
    15:18
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    15:20
    15:47
    Fujinoki Danchi Mae (Toyama)
    藤の木団地前(富山県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:14
  3. 3
    10:50 - 17:08
    6h 18min JPY 13.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    15:10
    15:18
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    15:40
    16:15
    Tateyama Town Hall Mae
    立山町役場前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Gohyakkoku Sta. West Exit
    五百石駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:08
    シマヤ・ジョーシン立山店
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:08
  4. 4
    10:29 - 17:08
    6h 39min JPY 10.050 IC JPY 9.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:04
    16:13
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Terada(Toyama)
    寺田(富山県)
    Ga
    16:42
    Gohyakkoku
    五百石
    Ga
    16:42
    16:46
    Gohyakkoku Sta. West Exit
    五百石駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:08
    シマヤ・ジョーシン立山店
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:08
  5. 5
    09:51 - 15:14
    5h 23min JPY 152.120
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    09:51
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.