Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 류진 대현수교

Xuất phát lúc
11:10 06/14, 2024
  1. 1
    11:40 - 20:03
    8h 23min JPY 21.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:40
    11:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:52
    12:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:07
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    19:03
    19:06
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:07
    19:48
    Ryujin Dam Iriguchi
    竜神ダム入口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:03
  2. 2
    11:25 - 20:03
    8h 38min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:25
    11:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:37
    11:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:14
    12:23
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:40
    13:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:07
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    19:03
    19:06
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:07
    19:48
    Ryujin Dam Iriguchi
    竜神ダム入口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:03
  3. 3
    11:10 - 20:03
    8h 53min JPY 21.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:46
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    19:03
    19:06
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:07
    19:48
    Ryujin Dam Iriguchi
    竜神ダム入口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:03
  4. 4
    12:40 - 00:29
    11h 49min JPY 21.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    12:40
    12:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    12:52
    13:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    17:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:09
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    20:21
    Fukuroda
    袋田
    Ga
    20:21
    00:29
  5. 5
    11:10 - 22:59
    11h 49min JPY 306.840
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    11:10
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.