Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 뷰티 살롱 하루 노

Xuất phát lúc
18:06 05/26, 2024
  1. 1
    19:01 - 06:18
    11h 17min JPY 39.330 IC JPY 39.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:46
    Myojin
    明神
    Ga
    05:46
    06:18
  2. 2
    19:01 - 06:33
    11h 32min JPY 39.970 IC JPY 39.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimotsukeosawa
    下野大沢
    Ga
    West Exit
    06:25
    06:33
  3. 3
    18:55 - 07:25
    12h 30min JPY 16.750 IC JPY 16.744 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    18:55
    19:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    20:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:49
    21:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    06:01
    Tochigi Sta.
    栃木駅
    Trạm Xe buýt
    06:01
    06:07
    Tochigi
    栃木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:53
    Myojin
    明神
    Ga
    06:53
    07:25
  4. 4
    18:10 - 07:37
    13h 27min JPY 15.490 IC JPY 15.494 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    18:10
    18:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    20:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    05:12
    Kuki Sta. West Exit
    久喜駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimotsukeosawa
    下野大沢
    Ga
    West Exit
    07:29
    07:37
  5. 5
    18:06 - 03:21
    9h 15min JPY 226.410
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    18:06
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.