Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 時尚市場Sanki富山山室店

Xuất phát lúc
09:22 06/15, 2024
  1. 1
    09:54 - 13:26
    3h 32min JPY 10.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:01
    10:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    13:10
    13:25
    Aobacho (Toyama)
    青葉町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:26
  2. 2
    09:48 - 13:26
    3h 38min JPY 10.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:00
    13:08
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    13:10
    13:25
    Aobacho (Toyama)
    青葉町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:26
  3. 3
    09:54 - 13:35
    3h 41min JPY 10.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:01
    10:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:00
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    13:00
    13:03
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    13:08
    13:33
    Naka Ichi (Toyama)
    中市(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:35
  4. 4
    09:54 - 14:32
    4h 38min JPY 8.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    14:15
    14:30
    Naka Ichi (Toyama)
    中市(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:32
  5. 5
    09:22 - 13:44
    4h 22min JPY 140.300
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    09:22
    13:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.