Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยูนิเวอร์แซลซิตี้ → Goroukaku

Xuất phát lúc
13:32 05/24, 2024
  1. 1
    13:52 - 20:40
    6h 48min JPY 20.120 IC JPY 20.116 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:23
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    18:23
    18:25
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    18:55
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:53
    Fukiwarinotaki
    吹割の滝
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:40
  2. 2
    13:52 - 20:40
    6h 48min JPY 19.180 IC JPY 19.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    19:08
    19:10
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:13
    19:53
    Fukiwarinotaki
    吹割の滝
    Trạm Xe buýt
    19:53
    20:40
  3. 3
    15:22 - 22:04
    6h 42min JPY 19.180 IC JPY 19.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    20:27
    20:29
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:37
    21:17
    Fukiwarinotaki
    吹割の滝
    Trạm Xe buýt
    21:17
    22:04
  4. 4
    14:22 - 22:04
    7h 42min JPY 16.670 IC JPY 16.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:37
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Numata
    沼田
    Ga
    20:27
    20:29
    Numata Sta. (Gunma)
    沼田駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:37
    21:17
    Fukiwarinotaki
    吹割の滝
    Trạm Xe buýt
    21:17
    22:04
  5. 5
    13:32 - 20:50
    7h 18min JPY 216.600
    cancel cancel
    ยูนิเวอร์แซลซิตี้
    ユニバーサルシティ
    13:32
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.