Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Kaji Mart Minami

Xuất phát lúc
01:21 06/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:35
    6h 9min JPY 16.290 IC JPY 16.281 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:17
    Tsubata
    津幡
    Ga
    11:17
    11:35
  2. 2
    05:49 - 11:57
    6h 8min JPY 16.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    Nakatsubata
    中津幡
    Ga
    11:48
    11:57
  3. 3
    06:57 - 12:30
    5h 33min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:17
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:17
    12:21
    Tsubata Eki-mae
    津幡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:28
    Tsubata Chuo
    津幡中央
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  4. 4
    05:54 - 12:30
    6h 36min JPY 14.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    05:54
    05:57
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    07:13
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:19
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:43
    11:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:49
    11:59
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:28
    Tsubata Chuo
    津幡中央
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  5. 5
    01:21 - 06:16
    4h 55min JPY 141.410
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:21
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.