Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → ออนเซนชิมัน โมรีโนะคาเฟ่ ISEKI

Xuất phát lúc
03:31 06/26, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:25
    5h 15min JPY 19.880 IC JPY 19.876 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:25
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  2. 2
    06:11 - 12:25
    6h 14min JPY 39.080 IC JPY 39.073 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:12
    06:17
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:25
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  3. 3
    06:10 - 12:25
    6h 15min JPY 18.210 IC JPY 18.206 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:25
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  4. 4
    05:41 - 12:25
    6h 44min JPY 17.800 IC JPY 17.796 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:47
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:25
    Shima Pothole Mae
    四万甌穴前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  5. 5
    03:31 - 10:36
    7h 5min JPY 227.800
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    03:31
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.